Hướng dẫn chọn size chuẩn

1 2 3

Loại sản phẩm

Xem tất cả bảng size

Thông số cơ thể

Chiều cao 155cm
Cân Nặng 48kg

Coolmate gợi ý

Size chart

* Thông số cơ bản của các sản phẩm coolmate: Lấy chiếc áo mà các bạn đang
mặc và cảm thấy vừa nhất sau đó đo các kích thước của áo,và đối chiếu với bảng
thông số của chúng tôi theo các kích thước sau:

Ký hiệu/
Thông số(cm)
S 1m55 - 1m59
48kg - 54kg
M 1m60 - 1m65
55kg - 61kg
L 1m66 - 1m72
62kg - 68kg
XL 1m72 - 1m77
69kg - 75kg
2XL 1m77 - 1m83
76kg - 82kg
3XL 1m83 - 1m90
82kg - 87kg
4XL 1m83 - 1m90
87kg - 92kg
Dài áo (thân trước) 64 66 68 70 72 74 76
Dài áo (thân sau) 66 68 70 72 74 76 78
Dài tay 21 21,5 22 22,5 23,5 24,5 25,5
Rộng ngực (dưới nách 2cm) 48 50 52 54 56 58 60
Rộng vai 40,5 42 43,5 45 46,5 48 49,5
Rộng bắp tay 18,5 18,5 19,5 19,5 21 21 22
x

Đã thêm vào giỏ hàng!

Xem giỏ hàng
Voucher dành cho bạn